Bảng xếp hạng

K14_minhthu

2nd
1842
trinhvtuan

1st
2062
K14_phukhang

3rd
1793
HạngTên truy cập Điểm Số bài
1 2062 316,90 40
2 1842 347,16 42
3 1793
Nguyễn Đình Phú Khang
305,39 32
4 1751 197,40 21
5 1717
hahoangnguyen
374,82 51
6 1666
Thái Hồng Nhật Anh
567,56 111
7 1606 255,63 29
8 1599 391,30 46
9 1559 128,76 12
10 1531 151,70 15
11 1528 136,92 12
12 1519
Nguyễn Ngọc Ân
200,54 18
13 1518
Nguyễn Tiến Thịnh
189,46 16
14 1503 332,61 44
15 1498 286,57 34
16 1474 204,24 21
17 1469 162,05 17
18 1466 284,93 35
19 1456
Võ Văn Nguyên Vũ
57,80 5
20 1441 113,29 10
21 1434 261,11 24
22 1413 264,84 31
23 1390 210,96 22
24 1366 349,07 42
25 1364
Lê Thị Huyền Hậu
113,16 10
26 1353 327,45 40
27 1324
Lê Nguyễn Hồng Phượng
242,86 28
28 1256 148,86 15
29 1249 574,52 122
30 1233
Phùng Tấn Đại Dương
156,73 17
31 1229 239,57 21
32 1213
Nguyễn Minh Quân
178,23 18
33 1197 260,19 27
34 1171 111,26 12
35 1165
nguyễn vĩnh khoa
28,44 2
36 1121 39,32 4
37 1056 245,35 23
38 1013
Nguyễn Đình Huy
85,72 9
39 972 427,40 60
40 438,41 67
41
Trần Viết Thiện
0,00 0
41
Nguyễn Khoa
0,00 0
43
Lê Anh Quân
58,11 6
44 389,27 52
45 0,00 0
46 160,29 18
47 0,00 0
47 0,00 0
47 0,00 0
50
Phạm Minh Khánh
228,40 24
51 143,97 15
52 0,00 0
52 0,00 0
54 81,68 8
55
Nguyễn Ngô Minh Quân
10,05 1
56 270,15 34
57
Khương Duy
0,00 0
58 10,48 0
59
Nguyễn Huỳnh Giao
24,80 2
60 0,00 0
61
Bảo Linh
39,32 4
62
Nguyễn Thanh Nam
10,05 1
63 39,32 4
64 10,05 1
64
HuyHAP
10,05 1
66 121,06 10
67 10,05 1
68 0,00 0
69
Phước
19,95 2
70 0,00 0
70 0,00 0
72 29,71 3
73
Lê Văn Quân
0,00 0
73
Thái Thành Long
0,00 0
73
Nguyễn Thanh Nam
0,00 0
73
Võ Văn Nguyên Vũ
0,00 0
73
Hồ Tiến Minh
0,00 0
73
Phúc Nguyên
0,00 0
73
Đăng Khoa
0,00 0
73 0,00 0
73 0,00 0
73 0,00 0
73 0,00 0
73 0,00 0
73 0,00 0
73 0,00 0
87
Nhật Minh
3,33 0
88
Bảo
0,00 0
88
i71arcatrylelayi71
0,00 0
88 0,00 0