Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm %AC #AC
facebook Mạng xã hội BFS-DFS 10,00 100,0% 3
str_xau Xâu không lặp dài nhất Basic 2 10,00 40,0% 3
uocso Bài toán ước số MATH 10,00 22,4% 22
hsg11boso Bộ số bằng nhau ĐỀ THI 10,00 20,8% 13
hl_timk Tìm K thỏa dãy số MATH 10,00 22,2% 4
hl_bina_02 Bài toán Gà và Chó TKNP 10,00 35,9% 22
hl_bina_01 Vị trí số 0 cuối cùng TKNP 10,00 45,1% 23
csmath_josephus Trò chơi vòng tròn Josephus MATH 10,00 23,8% 5
ks11_crime Truy tìm tội phạm ĐỀ THI 10,00 25,0% 4
csmath01_josephus Trò chơi xếp vòng tròn Josephus MATH 10,00 66,7% 4
csmath02_pow Tính luỹ thừa MATH 10,00 55,6% 15
csmath03_div Đếm ước số MATH 10,00 34,1% 15
csmath05_div Bài toán thừa số nguyên tố MATH 10,00 24,2% 6
csmath06_prime Bài toán số nguyên tố MATH 10,00 35,0% 5
csmath07_modulo Bài toán tính hệ thức với nghịch đảo modulo MATH 10,00 50,0% 2
csmath08_gcdmax Ước chung lớn nhất trong mảng MATH 10,00 50,0% 3
csmath04_sumdiv Dãy con tăng dài nhất LEQ - LIS MATH 10,00 23,8% 9
csmath09_prime Bài toán số nguyên tố cùng nhau MATH 10,00 22,2% 2
cstree01_subord Phân cấp trong công ty BFS-DFS 10,00 47,1% 6
cstree02_treediameter Đường kính của Cây GRAPH 10,00 53,3% 6
cstree03_treedistance Khoảng cách xa nhất trên Cây GRAPH 10,00 33,3% 1
cstree04_treedis2 Khoảng cách xa nhất trên Cây 2 GRAPH 10,00 42,9% 3
cstree06_company Phân cấp trong công ty 1 GRAPH 10,00 55,6% 4
cstree07_company2 Phân cấp trong công ty 2 GRAPH 10,00 100,0% 3
cstree08_disquery Khoảng cách giữa 2 đỉnh trên Cây GRAPH 10,00 100,0% 2
cstree09_countpath Đếm đường đi GRAPH 10,00 0,0% 0
cstree10_subquery Tính tổng giá trị các cây con GRAPH 10,00 100,0% 1
cstree11_pathquery Tính tổng giá trị từ gốc đến S GRAPH 10,00 100,0% 1
cstree12_maxpath Tìm giá trị lớn nhất trên đường đi GRAPH 10,00 0,0% 0
cstree13_color Tô màu cho Cây GRAPH 10,00 0,0% 0
cstree14_centroid Tìm tâm cây GRAPH 10,00 100,0% 1
cstree15_coutpath Đếm số đường đi qua đúng K cạnh GRAPH 10,00 0,0% 0
cstree17_fixedpath Đường đi qua K đỉnh GRAPH 10,00 0,0% 0
hl_doanxe Đoàn xe qua cầu DP 10,00 12,5% 1
hl_distance Khoảng cách lớn nhất Basic 3 10,00 12,5% 2
hl_luuluong Phân tích lưu lượng giao thông Basic 3 10,00 40,0% 2
hl_couttri Đếm số lượng bộ ba số Basic 3 10,00 33,3% 2
hl_ntghep Số nguyên tố ghép Basic 3 10,00 33,3% 1
hl_prime Số nguyên tố đối xứng Basic 3 10,00 2,6% 1
hl_sodb Số đặc biệt Basic 3 10,00 0,0% 0
hl_sontdx Tổng các số nguyên tố đối xứng Basic 3 10,00 100,0% 1
hl_seqk Dãy con ngắn nhất có tổng bằng K Basic 3 10,00 24,0% 11
hl_seqqk Dãy con dài nhất có tổng bằng K Basic 3 10,00 29,3% 16
hl_sumzero Dãy con dài nhất có tổng bằng 0 Basic 3 10,00 26,0% 12
hl_readbook Bố trí phòng họp Basic 3 10,00 27,5% 9
hl_statis Thống kê dân số Basic 3 10,00 54,5% 5
hl_seqkmax Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K Basic 3 10,00 23,5% 4
hl_photo Máy photo TKNP 10,00 20,0% 7
hl_checkin Làm thủ tục Checkin TKNP 10,00 9,1% 7
hl__hopqua Hộp quà TKNP 10,00 30,0% 3

Tìm kiếm bài tập